Việt
báo động
hiệu báo động
s
tiếng ồn ào
tiếng động
sự huyên náo
báo nguy
phát báo động
Anh
alert
Alarm
Warn
visual and/or audible alarm
alarm
give the alarm
Đức
alarmieren
Lärm
Alarm auslösen
Alarm geben
Alarmarten.
Các loại báo động.
Akustischer Alarm über eine separate Alarmsirene mit eigener Spannungsversorgung
Báo động âm thanh với một còi báo động riêng dùng nguồn điện riêng
Warnkontakt für Bremsflüssigkeitsstand
Công tắc báo động mức dầu phanh
Signalhorn mit eigener Spannungsversorgung
Còi báo động với nguồn điện riêng,
Alarm, Meldung
Báo động, báo tin
blinder Lärm
báo động giả.
Alarm auslösen /vi/KTA_TOÀN/
[EN] give the alarm
[VI] báo động, báo nguy
Alarm geben /vi/KTA_TOÀN/
[VI] báo động, phát báo động
báo động (thấy và nghe được)
visual and/or audible alarm /điện tử & viễn thông/
alarmieren /vt/
báo động;
Alarm /m -(e)s, -e/
sự] báo động, hiệu báo động;
Lärm /m -(e/
1. tiếng ồn ào, tiếng động, sự huyên náo; - machen làm ồn ào; 2. [hiệu, tiéng còi] báo động; blinder Lärm báo động giả.
- đgt. (H. báo: cho biết; động: không yên) Báo cho biết tình hình nguy ngập: Có những tiếng súng báo động tầu bay (NgTuân). // tt. Đáng lo ngại, đáng quan tâm: Suy thoái về đạo đức đến mức báo động ở một số người (VNgGiáp).
Báo động