Việt
báo động
báo nguy
khởi phát báo động
Anh
give the alarm
trigger an alarm
Đức
Alarm auslösen
Alarm auslösen /vi/KTA_TOÀN/
[EN] give the alarm
[VI] báo động, báo nguy
Alarm auslösen /vi/V_THÔNG/
[EN] trigger an alarm
[VI] khởi phát báo động