TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo nguy

báo nguy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chuông báo động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

báo nguy

 alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

give the alarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tocsin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

báo nguy

Alarm auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warnung vor Gefahren durch Batterien

Cảnh báo nguy hiểm bởi bình acqu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Kälte

Cảnh báo nguy cơ lạnh

Warnung vor Biogefährdung

Cảnh báo nguy cơ sinh học

Warnung vor Quetschgefahr

Cảnh báo nguy cơ bị dập

Warnung vor Rutschgefahr

Cảnh báo nguy cơ trơn trượt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tocsin

Chuông báo động, báo nguy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alarm auslösen /vi/KTA_TOÀN/

[EN] give the alarm

[VI] báo động, báo nguy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm

báo nguy