Việt
báo nguy
báo động
Chuông báo động
Anh
alarm
give the alarm
tocsin
Đức
Alarm auslösen
Warnung vor Gefahren durch Batterien
Cảnh báo nguy hiểm bởi bình acqu
Warnung vor Kälte
Cảnh báo nguy cơ lạnh
Warnung vor Biogefährdung
Cảnh báo nguy cơ sinh học
Warnung vor Quetschgefahr
Cảnh báo nguy cơ bị dập
Warnung vor Rutschgefahr
Cảnh báo nguy cơ trơn trượt
Chuông báo động, báo nguy
Alarm auslösen /vi/KTA_TOÀN/
[EN] give the alarm
[VI] báo động, báo nguy