Krach /[krax], der; -[e]s, Krache/
(o Pl ) sự ồn ào;
sự huyên náo (Lärm);
Lärm /[lerm], der; -s, seltener/
tiếng ồn ào;
tiếng động;
sự huyên náo;
làm ồn ào vô lô' i, làm ầm ỹ vì chuyện không đâu : viel Lärm um nichts
Spektakel /[jpek'ta:kal], der; -s, - (Pl. selten) (ugs.)/
tiếng ồn ào;
sự ọm sòm;
sự huyên náo;
Spuk /[Jpu:k], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(ugs veraltend) sự ồn ào;
sự om sòm;
sự huyên náo (Lärm, Trubel);
Radau /[ra'dau], der; -s/
(từ lóng) sự ồn ào;
sự om sòm;
sự huyên náo (Lärm, Krach);
làm ồn ào : Radau machen người ta không thể làm việc trong tiếng ồn như thế này. : bei diesem Radau kann man nicht arbeiten
Rumor /der; -s (landsch., sonst veraltet)/
sự huyên náo;
sự ồn ào;
sự náo động (Lärm, Unruhe);
Trara /das; -s/
(ugs abwertend) sự om sòm;
sự huyên náo;
sự inh ỏi;
Rummel /der, -s (ugs.)/
tiếng đông;
tiếng ồn ào;
tiếng om sòm;
sự huyên náo;
Klamauk /[kla'mauk], der; -s (ugs., oft abwer tend)/
sự ồn ào;
sự om sòm;
sự huyên náo;
tiếng ồn ào;
Getummel /[ga'tYmal], das; -s, - (PI. selten)/
tình trạng nhón nháo;
cảnh chạy cuống cà kê;
cảnh lộn xộn;
cảnh chen chúc;
sự huyên náo;
sự ồn ào;