TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radau

sự ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huyên náo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

radau

Radau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radau machen

làm ồn ào

bei diesem Radau kann man nicht arbeiten

người ta không thể làm việc trong tiếng ồn như thế này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radau /[ra'dau], der; -s/

(từ lóng) sự ồn ào; sự om sòm; sự huyên náo (Lärm, Krach);

Radau machen : làm ồn ào bei diesem Radau kann man nicht arbeiten : người ta không thể làm việc trong tiếng ồn như thế này.