Việt
sự ồn ào
sự om sòm
sự huyên náo
Đức
Radau
Radau machen
làm ồn ào
bei diesem Radau kann man nicht arbeiten
người ta không thể làm việc trong tiếng ồn như thế này.
Radau /[ra'dau], der; -s/
(từ lóng) sự ồn ào; sự om sòm; sự huyên náo (Lärm, Krach);
Radau machen : làm ồn ào bei diesem Radau kann man nicht arbeiten : người ta không thể làm việc trong tiếng ồn như thế này.