Việt
ồn ào
lộn xôn
bừa bãi
hỗn đôn
sự ồn ào
sự om sòm
sự huyên náo
tiếng ồn ào
Đức
Klamauk
Klamauk /[kla'mauk], der; -s (ugs., oft abwer tend)/
sự ồn ào; sự om sòm; sự huyên náo; tiếng ồn ào;
Klamauk /m -s/
sự] ồn ào, lộn xôn, bừa bãi, hỗn đôn; [vụ] tai tiếng, bê bối, ô nhục.