TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spuk

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hiện hình của hồn ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huyên náo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spuk

Spuk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m einen Spuk machen

trêu đùa, chòng ghẹo, chọc ghẹo (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spuk /[Jpu:k], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự hiện hình của hồn ma (Geistererschei nung);

Spuk /[Jpu:k], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(abwertend) sự kiện kinh hoàng; sự kiện khủng khiếp; thời kỳ khủng khiếp;

Spuk /[Jpu:k], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(ugs veraltend) sự ồn ào; sự om sòm; sự huyên náo (Lärm, Trubel);

Spuk /[Jpu:k], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(veraltet) bóng ma (Spukgestalt, Gespenst);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spuk /m -(e)s,/

1. bóng ma, ma; 2. [sự] ồn ào, om sòm, huyên náo; j-m einen Spuk machen trêu đùa, chòng ghẹo, chọc ghẹo (ai).