Việt
tình trạng nhón nháo
cảnh chạy cuống cà kê
cảnh lộn xộn
cảnh chen chúc
sự huyên náo
sự ồn ào.
Đức
Getümmel
Getümmel /n -s/
tình trạng nhón nháo, cảnh chạy cuống cà kê, cảnh lộn xộn, cảnh chen chúc, sự huyên náo, sự ồn ào.