Việt
tình trạng nhón nháo
cảnh chạy cuống cà kê
cảnh lộn xộn
cảnh chen chúc
sự huyên náo
sự ồn ào.
sự ồn ào
Đức
Getümmel
Getummel
Getummel /[ga'tYmal], das; -s, - (PI. selten)/
tình trạng nhón nháo; cảnh chạy cuống cà kê; cảnh lộn xộn; cảnh chen chúc; sự huyên náo; sự ồn ào;
Getümmel /n -s/
tình trạng nhón nháo, cảnh chạy cuống cà kê, cảnh lộn xộn, cảnh chen chúc, sự huyên náo, sự ồn ào.