Việt
om sòm
huyên náo
inh ỏi.
tiếng tù và
tiếng kèn hiệu
sự om sòm
sự huyên náo
sự inh ỏi
Đức
Trara
Trara /das; -s/
tiếng tù và; tiếng kèn hiệu (Hornsignal);
(ugs abwertend) sự om sòm; sự huyên náo; sự inh ỏi;
Trara /n -s/
sự, cảnh] om sòm, huyên náo, inh ỏi.