TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spektakel

1 . m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xôn xao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạn xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= cảnh tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ọm sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huyên náo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cãi vã ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chửi mắng om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở kịch thu hút sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh tượng gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang cảnh đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang cảnh đẹp tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spektakel

Spektakel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spektakel /[jpek'ta:kal], der; -s, - (Pl. selten) (ugs.)/

tiếng ồn ào; sự ọm sòm; sự huyên náo;

Spektakel /[jpek'ta:kal], der; -s, - (Pl. selten) (ugs.)/

sự cãi vã ầm ỹ; sự chửi mắng om sòm;

Spektakel /das; -s, -/

(veraltet) vở diễn; vở kịch thu hút sự chú ý;

Spektakel /das; -s, -/

cảnh tượng gây chú ý; quang cảnh đặc biệt; quang cảnh đẹp tuyệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spektakel

1 . m -s, = [tiếng, sự] ồn ào, om sòm, xôn xao, huyên náo, loạn xạ, lộn xộn, bê bói, đê nhục, ô nhục; 2. m -s, = cảnh tượng, quang cảnh; 3. n -s, = [buổi] diễn, biểu diễn.