Spektakel /[jpek'ta:kal], der; -s, - (Pl. selten) (ugs.)/
tiếng ồn ào;
sự ọm sòm;
sự huyên náo;
Spektakel /[jpek'ta:kal], der; -s, - (Pl. selten) (ugs.)/
sự cãi vã ầm ỹ;
sự chửi mắng om sòm;
Spektakel /das; -s, -/
(veraltet) vở diễn;
vở kịch thu hút sự chú ý;
Spektakel /das; -s, -/
cảnh tượng gây chú ý;
quang cảnh đặc biệt;
quang cảnh đẹp tuyệt;