Lärmszene /f =, -n/
1. [vụ] tai tiếng, bê bói, lôi thôi, om sòm; 2. [sự] phát biểu ồn ào.
Spektakel
1 . m -s, = [tiếng, sự] ồn ào, om sòm, xôn xao, huyên náo, loạn xạ, lộn xộn, bê bói, đê nhục, ô nhục; 2. m -s, = cảnh tượng, quang cảnh; 3. n -s, = [buổi] diễn, biểu diễn.