TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telltale

dụng cụ hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo độ cao chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telltale

 telltale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 market

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steps teller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

message register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annunciator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telltale /cơ khí & công trình/

dụng cụ hiển thị

 telltale /xây dựng/

máy đo độ cao chất lỏng

 telltale

máy đo độ cao chất lỏng

 telltale

máy đo độ cao chất lỏng

Là đồng hồ báo bên ngoài dùng để đo độ cao chất lỏng trong bể, điển hình là ống thủy tinh thẳng đứng nối đỉnh và đáy bể.

An external indicator of the internal liquid level in a tank; typically a vertical glass tube connected to the tank at top and bottom.

 market, telltale /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

máy chỉ

steps teller, telltale

máy đếm bước

message register, telltale

máy ghi thông báo

 alarm, annunciator, signalling set, telltale, warn, warner

máy báo hiệu

Bộ phận chỉ báo.