TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự báo hiệu

sự báo hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ra dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tín hiệu hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu hiệu báo trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự báo hiệu

signalling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

signaling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annunciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 informing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warning

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự báo hiệu

Kennzeichengabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichengabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funksignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lndizierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warning

sự báo hiệu (để bảo đảm an toàn ); dấu hiệu báo trước, cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo (gió mạnh và sóng lớn ) vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh , cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa

Từ điển toán học Anh-Việt

signalling

sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lndizierung /die; -en/

sự báo hiệu; sự ra dấu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm

sự báo hiệu

 annunciation

sự báo hiệu

 informing

sự báo hiệu

 signaling

sự báo hiệu

 signalling

sự báo hiệu

 alarm, annunciation, informing, signaling

sự báo hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennzeichengabe /f/V_THÔNG/

[EN] signaling (Mỹ), signalling (Anh)

[VI] sự báo hiệu

Zeichengabe /f/V_THÔNG/

[EN] signaling (Mỹ), signalling (Anh)

[VI] sự báo hiệu

Signalgabe /f/V_THÔNG/

[EN] signaling (Mỹ), signalling (Anh)

[VI] sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu

Signalisieren /nt/VT_THUỶ/

[EN] signalling (Anh)

[VI] sự báo hiệu, sự phát tín hiệu

Signalisierung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] signaling (Mỹ), signalling (Anh)

[VI] sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu

Funksignal /nt/DHV_TRỤ/

[EN] signaling (Mỹ), signalling (Anh)

[VI] sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu