Việt
dấu hiệu báo trước
triệu chứng
hiện tượng báo trước
điềm báo
sự báo hiệu
cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh
cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa
Anh
warning
Đức
Sturmzeichen
Warnzeichen
Kennzeichen
ein Kennzeichen eines Genies
dấu hiệu của một thièn tài.
sự báo hiệu (để bảo đảm an toàn ); dấu hiệu báo trước, cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo (gió mạnh và sóng lớn ) vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh , cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa
Sturmzeichen /das/
(geh ) triệu chứng; dấu hiệu báo trước (Fanal);
Warnzeichen /das/
hiện tượng báo trước; dấu hiệu báo trước;
Kennzeichen /das/
điềm báo; triệu chứng; dấu hiệu báo trước;
dấu hiệu của một thièn tài. : ein Kennzeichen eines Genies