Việt
Cảnh báo
sự báo hiệu
báo hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh
cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa
cảnh cáo.
Anh
warning
Đức
Warnung
Achtung
Pháp
attention
He loves her desperately, but he has already been crushed by a woman who left him without warning, and he is frightened of love.
Chàng yêu nàng tha thiết, nhưng bởi từng bị một người đàn bà khác bỗng dưng bỏ rơi khiến chàng đâm ra sợ hãi trước tình yêu.
The woman from the future, thrust without warning into this time and this place and now attempting to be invisible in her darkened spot at no. 22 Kramgasse, knows the Klausen story and a thousand other stories waiting to unfold, dependent on the births of children, the movement of people in the streets, the songs of birds at certain moments, the precise position of chairs, the wind.
Từ tương lai, người đàn bà nọ bị thả về thời gian và nơi chốn này mà không được báo trước, bà cố ẩn mình trong góc tối trước căn nhà số 22 Kramgasse để không ai nhìn thấy; bà biết câu chuyện về dòng họ Klausen và hàng nghìn chuyện khác sẽ xảy ra, tùy thuộc vào những đứa trẻ sinh ra, cung cách người ta đi đứng trên đường phô, tiếng chim hót vào một thời điểm nào đó, vị trí chính xác của những cái ghế và tùy thuộc vào gió.
Warning /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Achtung
[EN] Warning
[FR] attention
Warning
[VI] (n) Cảnh báo, cảnh cáo.
[EN] Early ~ system: Hệ thống cảnh báo sớm phục vụ phòng chống thiên tai, quản lý môi trường); ~ signal: Tín hiệu cảnh báo, tín hiệu cảnh cáo.
sự báo hiệu (để bảo đảm an toàn ); dấu hiệu báo trước, cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo (gió mạnh và sóng lớn ) vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh , cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa
o sự báo hiệu; dấu hiệu
§ gale warning : báo hiệu gió lớn