Việt
nhãn cảnh báo
báo truóc
cảnh cáo
phòng ngừa
phòng xa
nhắc nhỏ
ngăn ngừa-.
sự báo trước
sự cảnh báo
lời báo trước
lời cảnh báo
tín hiệu cảrih báo
lời cảnh cáo
tín hiệu cảnh cáo
điều có ý nghĩa cảnh cáo
Anh
warning label
warning
alert
warning message
caveat
Đức
Warnung
Alarmzustand
Alarmbereitschaft
Alarmsignal
Einspruch
Vorbehalt
Pháp
message d'avertissement
réserve
restriction
remarque
mise en garde
Warnung /die; -, -en/
sự báo trước; sự cảnh báo;
lời báo trước; lời cảnh báo; tín hiệu cảrih báo;
lời cảnh cáo; tín hiệu cảnh cáo; điều có ý nghĩa cảnh cáo;
Warnung /f =, -en (an j-n uor D)/
f =, -en (an j-n uor D) sự] báo truóc, cảnh cáo, phòng ngừa, phòng xa, nhắc nhỏ, ngăn ngừa-.
Warnung /IT-TECH/
[DE] Warnung
[EN] warning message
[FR] message d' avertissement
Einspruch,Vorbehalt,Warnung /IT-TECH/
[DE] Einspruch; Vorbehalt; Warnung
[EN] caveat
[FR] réserve, restriction, remarque, mise en garde
Alarmzustand, Alarmbereitschaft, Alarmsignal, Warnung
Warnung /f/KTA_TOÀN/
[EN] warning label
[VI] nhãn cảnh báo