Việt
thông báo cảnh báo
thông bảo canh bảo
thông điệp cảnh báo
Anh
warning message
Đức
Warnmeldung
Warnung
Pháp
message d'avertissement
warning message /IT-TECH/
[DE] Warnung
[EN] warning message
[FR] message d' avertissement
warning message /toán & tin/
Warnmeldung /f/Đ_SẮT, VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/
[VI] thông báo cảnh báo
thông báo cành báo Thông báo chần đoán phát ra khi chương trình máy tính phát hiện ra một lỗl hoặc một vấn đề tiềm ần ’nhưng vẫn tiếp tục xử lý.