TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cảnh báo

sự cảnh báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuyên cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cảnh báo

 resistance to sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alerting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cảnh báo

Warnanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alarmierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbruchsalarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwarnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abmahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Warnung des Fahrers erfolgt aber erst, wenn zwischen den Reifen ein Luftdruckunterschied von mehr als 30 % entstanden ist.

Nhưng sự cảnh báo cho người lái xe chỉ được thực hiện khi giữa các lốp xe có sự sai biệt áp suất lớn hơn 30 %.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Ver warnung erteilen

cảnh cáo ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnung /die; -, -en/

sự báo trước; sự cảnh báo;

Verwarnung /die; -, -en/

sự báo trước; sự cảnh cáo; sự cảnh báo;

cảnh cáo ai. : jmdm. eine Ver warnung erteilen

Abmahnung /die; -, -en/

sự khuyên cáo; sự nhắc nhở; sự cảnh báo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnanzeige /f/CT_MÁY/

[EN] alarm

[VI] sự cảnh báo, sự báo động

Alarm /m/KTH_NHÂN, CT_MÁY, KTA_TOÀN/

[EN] alarm

[VI] sự báo động, sự cảnh báo

Alarmierung /f/V_THÔNG/

[EN] alerting

[VI] sự báo động, sự cảnh báo

Einbruchsalarm /m/KTA_TOÀN/

[EN] alarm

[VI] sự cảnh báo, sự báo động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to sliding /cơ khí & công trình/

sự cảnh báo