TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cảnh cáo

sự cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm báo trước tai họa sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn cảnh cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo dộng giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự cảnh cáo

Verwarnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staueher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mendikantenorden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreckschuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Ver warnung erteilen

cảnh cáo ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreckschuß /m-sses, -Schüsse/

1. [sự] bắn cảnh cáo; 2. (nghĩa bóng) tín hiệu, sự cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng; 3. [sự] báo dộng giả; Schreck

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwarnung /die; -, -en/

sự báo trước; sự cảnh cáo; sự cảnh báo;

cảnh cáo ai. : jmdm. eine Ver warnung erteilen

Staueher /der, -s, - (landsch.)/

sự khiển trách; sự quở trách; sự cảnh cáo (Zurechtweisung);

Mendikantenorden /der dòng tu hành khất. Me.ne.te.kel [mene'te'kal], das; -s, -/

sự cảnh cáo; điềm báo trước tai họa sắp xảy ra;