Verwarnung /die; -, -en/
sự báo trước;
sự cảnh cáo;
sự cảnh báo;
cảnh cáo ai. : jmdm. eine Ver warnung erteilen
Staueher /der, -s, - (landsch.)/
sự khiển trách;
sự quở trách;
sự cảnh cáo (Zurechtweisung);
Mendikantenorden /der dòng tu hành khất. Me.ne.te.kel [mene'te'kal], das; -s, -/
sự cảnh cáo;
điềm báo trước tai họa sắp xảy ra;