Việt
bắn cảnh cáo
tín hiệu
sự cảnh cáo
phòng ngừa
đề phòng
báo dộng giả
Đức
Schreckschuß
Schreckschuß /m-sses, -Schüsse/
1. [sự] bắn cảnh cáo; 2. (nghĩa bóng) tín hiệu, sự cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng; 3. [sự] báo dộng giả; Schreck