Anraunzer /der; -s, - (ugs.)/
sự quở trách;
sự la rầy;
sự mắng chửi;
Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
sự chỉ trích;
sự trách mắng;
sự quở trách;
Staueher /der, -s, - (landsch.)/
sự khiển trách;
sự quở trách;
sự cảnh cáo (Zurechtweisung);
Schelte /[’Jelta], die; -n (PI. selten) (geh.)/
sự quở mắng;
sự quở trách;
sự la mắng;
Ungewitter /das; -s, -/
sự khiển trách;
sự quở trách;
sự la mắng;
Monierung /die; -, -en/
sự khiển trách;
sự quở trách;
sự chỉ trích;
sự phê phán;
Vorhalt /der; -[e]s, -e/
(Schweiz , sonst veraltend) sự trách móc;
sự trách cứ;
sự quở trách;
sự trách mắng (Vorhaltung);