Việt
vò đầu
quỏ mắng
quỏ trách
sự quở mắng
sự quở trách
sự la mắng
Đức
Schelte
Schelte /[’Jelta], die; -n (PI. selten) (geh.)/
sự quở mắng; sự quở trách; sự la mắng;
Schelte /f =, -n/
sự] vò đầu, quỏ mắng, quỏ trách; Schelte bekommen [bi] quỏ mắng, quỏ trách.