Việt
sự trách móc
sự trách cứ
sự quở trách
sự trách mắng
Đức
Vorhalt
Vorhalt /der; -[e]s, -e/
(Schweiz , sonst veraltend) sự trách móc; sự trách cứ; sự quở trách; sự trách mắng (Vorhaltung);