Việt
-e
trách móc
trách cú
quở trách
chê trách
trách mắng
quỏ mắng
đường ngắm.
âm lưu
đường ngắm
sự trách móc
sự trách cứ
sự quở trách
sự trách mắng
Đức
Vorhalt
Vorhalt /der; -[e]s, -e/
(Musik) âm lưu;
(Milit ) đường ngắm;
(Schweiz , sonst veraltend) sự trách móc; sự trách cứ; sự quở trách; sự trách mắng (Vorhaltung);
Vorhalt /m -(e)s,/
1. [sự, lời] trách móc, trách cú, quở trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng; 2. (quân sự) đường ngắm.