Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
sự chỉ trích;
sự trách mắng;
sự quở trách;
Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
lời trách móc;
lời trách cứ;
lời phê phán;
lời quở mắng;
jmdm. etw. zum Vorwurf machen : chỉ trích ai vì điều gì sich (Dat.) wegen etw. Vorwürfe machen : tự trách mình vì điều gì dieser Vorwurf trifft mich nicht : lời trách mắng này không phải nói tôi.
Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
(selten) cốt truyện;
câu chuyện;
đề tài;
đầù đề;
đề mục (Vorlage);