Vorhaltung /die; -, -en (meist PL)/
lời quở mắng;
lời trách móc;
lời trách mắng [wegen + Gen : vì điều gì];
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
lời trách móc;
lời khiển trách;
lời quở mạng;
khiển trách ai. : jmdm. einen Tadel erteilen
Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
lời trách móc;
lời trách cứ;
lời phê phán;
lời quở mắng;
chỉ trích ai vì điều gì : jmdm. etw. zum Vorwurf machen tự trách mình vì điều gì : sich (Dat.) wegen etw. Vorwürfe machen lời trách mắng này không phải nói tôi. : dieser Vorwurf trifft mich nicht