Việt
lời quở mắng
lời trách móc
lời trách mắng
sự dành sẵn
sự để sẵn
sự sắp sẵn để sử dụng
Anh
commissioning
Đức
Vorhaltung
Vorhaltung /die; -, -en (meist PL)/
lời quở mắng; lời trách móc; lời trách mắng [wegen + Gen : vì điều gì];
(Bauw ) sự dành sẵn; sự để sẵn; sự sắp sẵn để sử dụng;