TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhaltung

lời quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời trách móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời trách mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dành sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp sẵn để sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorhaltung

commissioning

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

vorhaltung

Vorhaltung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhaltung /die; -, -en (meist PL)/

lời quở mắng; lời trách móc; lời trách mắng [wegen + Gen : vì điều gì];

Vorhaltung /die; -, -en (meist PL)/

(Bauw ) sự dành sẵn; sự để sẵn; sự sắp sẵn để sử dụng;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorhaltung

commissioning

Vorhaltung