TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commissioning

Đưa vào vận hành

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ủy thác nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

commissioning

commissioning

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

commissioning

Inbetriebnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Vorhaltung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

betriebsbereit machen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indienststellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

commissioning

mise en état de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indienststellung /f/CƠ, VT_THUỶ (tàu)/

[EN] commissioning

[VI] sự khai thác

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commissioning

Ủy thác nhiệm vụ

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Inbetriebnahme

[EN] commissioning

[VI] Đưa vào vận hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commissioning /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] betriebsbereit machen

[EN] commissioning

[FR] mise en état de fonctionnement

commissioning /ENERGY-ELEC/

[DE] Inbetriebnahme

[EN] commissioning

[FR] mise en exploitation; mise en service

commissioning /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Inbetriebnahme

[EN] commissioning

[FR] mise en service

Lexikon xây dựng Anh-Đức

commissioning

commissioning

Vorhaltung