Việt
sự khai thác
sự vận hàiih
sự đưa vào hoạt động
sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu
Anh
commissioning
entry into service
Đức
Indienststellung
Pháp
entrée en service
mise en service
Indienststellung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự vận hàiih; sự đưa vào hoạt động; sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu;
Indienststellung /FISCHERIES/
[DE] Indienststellung
[EN] entry into service
[FR] entrée en service; mise en service
Indienststellung /f/CƠ, VT_THUỶ (tàu)/
[EN] commissioning
[VI] sự khai thác