Việt
sự vận hàiih
sự đưa vào hoạt động
sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu
Đức
Indienststellung
Indienststellung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự vận hàiih; sự đưa vào hoạt động; sự đưa vào thế sẵn sàng chiến đấu;