strafpredigt /die (ugs.)/
lời quở mắng;
lời quở trách;
Anschnauzer /der; -s, - (ugs.)/
lời la rầy;
lời khiển trách;
lời quở mắng;
Zurechtweisung /die/
lời khiển trách;
lời la rầy;
lời quở mắng;
Vorhaltung /die; -, -en (meist PL)/
lời quở mắng;
lời trách móc;
lời trách mắng [wegen + Gen : vì điều gì];
Predigt /['preidiẹt], die; -, -en/
(ugs ) lời răn dạy;
lời khuyên răn;
lời quở mắng;
Epistel /[e'pistal], die; -, -n/
(veraltend) lời răn dạy;
lời khuyên bảo;
lời quở mắng (Sttafpredigt);
Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
lời trách móc;
lời trách cứ;
lời phê phán;
lời quở mắng;
chỉ trích ai vì điều gì : jmdm. etw. zum Vorwurf machen tự trách mình vì điều gì : sich (Dat.) wegen etw. Vorwürfe machen lời trách mắng này không phải nói tôi. : dieser Vorwurf trifft mich nicht
Bemänglung /die; -, -en/
sự chỉ trích;
sự khiển trách;
lời chê bai;
lời quở mắng;