Việt
vò đầu
chỉnh
xạc
quỏ mắng
quát tháo
tiéng gắt.
lời la rầy
lời khiển trách
lời quở mắng
Đức
Anschnauzer
Anschnauzer /der; -s, - (ugs.)/
lời la rầy; lời khiển trách; lời quở mắng;
Anschnauzer /m -s, =/
1. [sự] vò đầu, chỉnh, xạc, quỏ mắng; 2. [tiếng] quát tháo, tiéng gắt.