Verweis /der; -es, -e/
lời phê bình;
lời khiển trách (Rüge, Tadel);
khiển trách ai. : jmdm. einen Verweis erteilen od. aussprechen
Ruge /[’ry:ga], die; -, -n/
lời khiển trách;
lời quở trách;
Anschnauzer /der; -s, - (ugs.)/
lời la rầy;
lời khiển trách;
lời quở mắng;
Zurechtweisung /die/
lời khiển trách;
lời la rầy;
lời quở mắng;
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
lời trách móc;
lời khiển trách;
lời quở mạng;
khiển trách ai. : jmdm. einen Tadel erteilen
Monitum /das; -s, ...ta (bildungsspr.)/
lời khiển trách;
lời quở trách;
lời cảnh cáo;
lời chỉ trích (Beanstandung, Rüge);
Nasenstiiber /der/
(landsch ) lời nhận xét không tốt;
lời khiển trách;
lời quở trách;
lời cảnh cáo (Tadel, Verweis);