Việt
chĩ thị
chỉ bảo
hưóng dẫn
chĩ giáo
huấn thị
phê bình
khiển trách nhẹ.
sự quở mắng
sự la rầy
sự khiển trách
lời khiển trách
lời la rầy
lời quở mắng
Đức
Zurechtweisung
Zurechtweisung /die/
sự quở mắng; sự la rầy; sự khiển trách;
lời khiển trách; lời la rầy; lời quở mắng;
Zurechtweisung /í =, -en/
í =, -en điều, lòi, bản] chĩ thị, chỉ bảo, hưóng dẫn, chĩ giáo, huấn thị, phê bình, khiển trách nhẹ.