Stand /pau.ke, die (ugs.)/
sự chửi mắng;
sự la rầy (Sfrafpredigt);
Anraunzer /der; -s, - (ugs.)/
sự quở trách;
sự la rầy;
sự mắng chửi;
Kopfwäsche /die/
(ugs ) sự quở mắng;
sự chỉ trích;
sự la rầy (scharfer Tadel, Zurechtweisung);
Zurechtweisung /die/
sự quở mắng;
sự la rầy;
sự khiển trách;
Ranzer /der; -s, -/
(từ lóng) sự la rầy;
sự la mắng;
sự khiển trách (Anranzer);