Kritik /[auch: kri'tik], die; -, -en/
(PL selten) sự phê phán;
sự chỉ trích;
Kopfwäsche /die/
(ugs ) sự quở mắng;
sự chỉ trích;
sự la rầy (scharfer Tadel, Zurechtweisung);
Vorwurf /der, -[e]s, Vorwürfe/
sự chỉ trích;
sự trách mắng;
sự quở trách;
Monierung /die; -, -en/
sự khiển trách;
sự quở trách;
sự chỉ trích;
sự phê phán;
Vorstellung /die; -en/
(meist PI ) (geh ) sự phản đôì;
sự bác lại;
sự chỉ trích;
sự phê bình (Einwand, Vorhaltung);
Bemänglung /die; -, -en/
sự chỉ trích;
sự khiển trách;
lời chê bai;
lời quở mắng;