Einsprache /die; -, -n (österr., Schweiz.)/
sự phản đôì;
sự bác lại;
sự phản kháng (Einspruch);
Widerwort /das; -[e]s, -e/
sự phản đô' i;
sự bác lại;
sự không đồng ý;
Verwahrunggeben /gửi giữ vật gì; etw. in Verwahrung nehmen/
sự phản dối;
sự phản kháng;
sự kháng nghị;
sự bác lại;
Vorstellung /die; -en/
(meist PI ) (geh ) sự phản đôì;
sự bác lại;
sự chỉ trích;
sự phê bình (Einwand, Vorhaltung);