Rebellion /[rebe’lio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chông đô' i;
sự phản kháng;
Sperrung /die; -, -en/
sự do dự;
sự phản kháng;
sự chống đối;
Protest /[pro’test], der; -[e]s, -e/
sự phản đối;
sự phản kháng;
sự kháng nghị [gegen + Akk : chống lại ];
kiến nghị phản đổi củ/việc gì (vói cã). : bei jmdm. Protest gegen jmdn./etw. erheben od. einlegen
Abwehr /die; -/
sự kháng cự;
sự chống cự;
sự phản kháng;
hắn cảm nhận được sự phản kháng âm thầm của nàng. : er spürte ihre stumme Abwehr
Einsprache /die; -, -n (österr., Schweiz.)/
sự phản đôì;
sự bác lại;
sự phản kháng (Einspruch);
EinSpruch /der; -[e]s, Einsprüche/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời phản đốì (Einwand, Widersprach, Protest);
Widerspruch /der; -[e]s, ...Sprüche/
(o Pl ) sự phản đô' i;
sự phản kháng;
sự chống đốì (Widerrede);
không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào. : nicht den geringsten Widerspruch dulden
Widerstand /der; -[e]s, ...stände/
sự chống cự;
sự kháng cự;
sự chống đốì;
sự phản kháng [gegen + Akk : chống lại ];
chống lại ai/điều gì : jmdm./einer Sache Widerstand leisten hoạt động chống phát xít : antifaschistischer Wider stand sự chổng đối bằng biện pháp bạo động : aktiver Widerstand sự chống đối thụ động. : passiver Widerstand
Verwahrunggeben /gửi giữ vật gì; etw. in Verwahrung nehmen/
sự phản dối;
sự phản kháng;
sự kháng nghị;
sự bác lại;
Beanstandung /die; -, -en/
sự phản kháng;
sự phàn nàn;
sự khiếu nại;
lời than phiền (Bemängelung, Reklamation, Beschwerde);
công việc cửa anh ta không có gì đáng than phiền. : seine Arbeit gibt keinen Anlass zu Bean standungen
Entgegensetzung /die; -, -en/
sự chông lại;
sự phản kháng;
sự cản trở;
sự ngăn cản;
Einwendung /die; -, -en/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời phản đô' i;
lý lẽ phản đối [gegen + Akk : chống lại ];
Resistenz /[rezis'tents], die; -, -en/
(Biol , Med ) tính đề kháng;
khả năng đề kháng (bildungsspr ) sự chống cự;
sức kháng cự;
sự phản kháng (Widerstand);
Gegenwehr /die (PI. selten)/
sự tự vệ;
sự phòng thủ;
sự phòng vệ;
sự kháng cự;
sự phản kháng (Verteidigung, Widerstand);
Protestation /die; -en (veraltet)/
sự phản đô' i;
sự phản kháng;
sự kháng nghị;
lời phản đối;
lời phản kháng;
Einrede /die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời kháng nghị;
lời phản bác;
lời cãi;
lời biện hộ;
lời bào chữa (Einwand, Einspruch);