Protektion /[protek'tsio:n], die; -, -en (Pl. selten)/
(veraltend) sự thỏ thế;
sự phòng thủ;
Defensive /die; -, -n (PI. selten)/
sự phòng thủ;
sự phòng ngự;
sự bảo vệ (Abwehr, Verteidigung);
Wehr /die; -, -en/
(o PI ) (veraltet) sự phòng thủ;
sự phòng ngự;
sự bảo vệ;
sự tự vệ (Verteidigung);
chống lại ai/cái gì. : sich gegen jmdnJetw. zur Wehr setzen
Abwehr /die; -/
sự che chở;
sự phòng thủ;
sự bảo vệ;
sự chống giữ (Verteidigung);
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
tấm chắn;
sự che chở;
sự bảo vệ;
sự phòng vệ;
sự phòng thủ;
Gegenwehr /die (PI. selten)/
sự tự vệ;
sự phòng thủ;
sự phòng vệ;
sự kháng cự;
sự phản kháng (Verteidigung, Widerstand);