Việt
bảo hộ
che ch<
sự bảo hộ
sự che chở
sự bảo trợ
sự thỏ thế
sự phòng thủ
Đức
Protektion
Protektion /[protek'tsio:n], die; -, -en (Pl. selten)/
sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ;
(veraltend) sự thỏ thế; sự phòng thủ;
Protektion /f =, -en/
sự] bảo hộ, che ch< 5.