Gönnerschaft /die; -/
sự bảo trợ;
sự che chở;
Abschirmung /die; -, -en/
sự che chở;
sự bao bọc;
Obhut /die; - (geh.)/
sự bảo trợ;
sự bảo vệ;
sự che chở;
Protektion /[protek'tsio:n], die; -, -en (Pl. selten)/
sự bảo hộ;
sự che chở;
sự bảo trợ;
Schützenhilfe /die (ugs.)/
sự ủng hộ;
sự che chở;
sự bảo vệ;
Schutzherrschaft /die/
(veraltet) sự che chở;
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
Schirmherrschaft /die/
sự bảo trợ;
sự bảo hộ;
sự che chở;
Beschirmung /die; -/
sự bảo vệ;
sự che chở;
sự bênh vực;
sự bảo trợ;
Bewahrung /die; -/
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
sự trông coi;
sự che chở;
Abwehr /die; -/
sự che chở;
sự phòng thủ;
sự bảo vệ;
sự chống giữ (Verteidigung);
Gnade /['gnaido], die; -, -n (PI. selten)/
sự chiếu cố;
sự che chở;
sự quý mến;
ân huệ;
đặc ân;
hạ cố, chiếu cố, ban ân : die Gnade haben (iron.) được ai công nhận, được ai tán thành : vor jmdmJvor jmds. Augen Gnade finden vô điều kiện, bắt sao cũng chịu, hoàn toàn phó mặc cho ai : auf Gnade und/oder Ungnade chỉ vì lòng tất : aus Gnade und Barmherzigkeit : in
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
tấm chắn;
sự che chở;
sự bảo vệ;
sự phòng vệ;
sự phòng thủ;
Verteidigung /die; -en/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bênh vực;
sự che chở;
sự phòng vệ;