Việt
bảo trơ
bảo hộ
bảo vệ
che chỏ
phù hộ
phù trì
bầu chủ.
sự bảo trợ
sự che chở
những ân nhân
những người bảo trợ
Đức
Gönnerschaft
Gönnerschaft /die; -/
sự bảo trợ; sự che chở;
những ân nhân; những người bảo trợ;
Gönnerschaft /f =/
sự] bảo trơ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ.