Abwehr /die; -/
sự kháng cự;
sự chống cự;
sự phản kháng;
er spürte ihre stumme Abwehr : hắn cảm nhận được sự phản kháng âm thầm của nàng.
Abwehr /die; -/
sự đánh trả;
đòn đánh trả (Zurückweisung);
Abwehr /die; -/
sự che chở;
sự phòng thủ;
sự bảo vệ;
sự chống giữ (Verteidigung);
Abwehr /die; -/
(Milit ) đội quân kháng cự;
lực lượng phòng thủ;
Abwehr /die; -/
(Milit ) dạng ngắn gọn của danh từ Abwehrdienst (cơ quan tình báo);
Abwehr /die; -/
(Sport) hàng hậu vệ;
Abwehr /die; -/
(Sport) sự che;
sự chắn bóng;
Abwehr /Stoff, der (Med.)/
chất đề kháng;
kháng thể (Antikörper);