TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kháng thể

kháng thể

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kháng thể

antibody

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

kháng thể

Antikörper

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anti

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

1.4 Antikörper

1.4 Kháng thể (antibody)

Trastuzumab (monoklonaler Antikörper)

Trastuzumab (kháng thể đơn dòng)

Golimumab (monoklonaler Antikörper)

Golimumab (kháng thể đơn dòng)

1.5 Monoklonale Antikörper

1.5 Kháng thể đơn dòng

Wie alle Antikörpertypen binden sich auch monoklonale Antikörper aufgrund ihrer Antikörper-Antigen-Erkennung hochspezifisch an ihre Zielmoleküle (Seite 270).

Giống như tất cả các loại kháng thể, kháng thể đơn dòng cũng tuân theo nguyên tắc kháng thể - kháng nguyên (antibody-antigen) đặc thù vào phân tử mục tiêu (trang 270).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anti /kör.per, der; -s, - (meist Pl.) (Med;)/

kháng thể;

Abwehr /Stoff, der (Med.)/

chất đề kháng; kháng thể (Antikörper);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Antibody

kháng thể (Ab)

Một loại protein có khả năng phản ứng lại với một kháng nguyên.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Antibody

Kháng thể

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Antikörper

[EN] Antibody

[VI] Kháng thể

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Antibody /SINH HỌC/

Kháng thể

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Antibody

Kháng thể

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kháng thể

[DE] Antikörper

[EN] Antibody (ies)

[VI] kháng thể

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

antibody

kháng thể