Việt
hàng hậu vệ
bức tường chắn bởi các vận động viên tạo thành để chặn
cản bóng 1
Đức
Verteidigung
Abwehr
Block
Verteidigung /die; -en/
(Sport) hàng hậu vệ;
Abwehr /die; -/
Block /[blök], der; -[e]s, Blöcke u. -s/
(PL Blocks) (Basketball) hàng hậu vệ; bức tường chắn bởi các vận động viên tạo thành để chặn; cản bóng 1;