Việt
phòng tuyến
tuyến
cơ quan phản gián
sự bảo vệ.
tuyến phòng thủ kiên có
Anh
defense line
Đức
linguistisch
Abwehr
Festungsfront
die feindlichen Linien durchbrechen
bẻ gãy phòng tuyến đối phương
in vorderster Linie stehen
ở tiền phương.
Abwehr /f =/
1. phòng tuyến; [sự] đánh lui, chống đõ; 2. cơ quan phản gián (Đúc); 2. (thể thao) sự bảo vệ.
Festungsfront /í =, -en/
tuyến phòng thủ kiên có, phòng tuyến; Festungs
linguistisch /(Adj.)/
(Milit ) tuyến; phòng tuyến (Front);
bẻ gãy phòng tuyến đối phương : die feindlichen Linien durchbrechen ở tiền phương. : in vorderster Linie stehen