TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng tuyến

phòng tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan phản gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tuyến phòng thủ kiên có

tuyến phòng thủ kiên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng tuyến

 defense line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng tuyến

linguistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tuyến phòng thủ kiên có

Festungsfront

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die feindlichen Linien durchbrechen

bẻ gãy phòng tuyến đối phương

in vorderster Linie stehen

ở tiền phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwehr /f =/

1. phòng tuyến; [sự] đánh lui, chống đõ; 2. cơ quan phản gián (Đúc); 2. (thể thao) sự bảo vệ.

Festungsfront /í =, -en/

tuyến phòng thủ kiên có, phòng tuyến; Festungs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linguistisch /(Adj.)/

(Milit ) tuyến; phòng tuyến (Front);

bẻ gãy phòng tuyến đối phương : die feindlichen Linien durchbrechen ở tiền phương. : in vorderster Linie stehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defense line

phòng tuyến