Luftverkehrslinie /f -, -n/
tuyến [đưòngl bay, tuyến hàng không.
Trakt /m -(e)s, -e/
lộ, tuyến, đương.
Trasse /f =, -n/
tuyến, đưdng, tuyến đường,
Verlauf /m-(e)s, -lau/
1. quá trình; [sự] trôi qua, diễn bién; im weiteren Verlauf der Handlung sau diễn biến của hành động đó; 2. tuyến, đưông (ranh giđi).
drüsicht,drüsig /a/
1. [thuộc về] tuyến, hạch; 2. [thuộc về] tràng nhạc, tạng lao.
Itinerarium /n -s, -rien u -ria/
n -s, hành trình, đưòng đi, lộ trình, tuyến; bàn đô hành trình; [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn.
Marschroute /í =, -n/
hành trình, đưông đi, lộ trình, tuyến; mit versiegelter Marsch bí mật, kín đáo; Marsch
Marschweg /m -(e)s, -e/
hành quân, hành trình, lộ trình, tuyến; -
Heerstraße /ỉ =, -n/
ỉ =, đường quân sự, đuỏng lát, lộ, tuyến, đường; Heer
Strang /m -(e)s, Sträng/
m -(e)s, Stränge 1. [sợi] dây, dây thừng, chão, cáp; 2. dấu vét, vết tích; 3. tuyến, đường, dây dẫn; ♦ wenn álle Stränge reißen cùng lắm, ít nhất là, tê nhất đi nữa; überden Strang über die Stränge schlagen [hauen] làm qúa, làm quá đang, làm quá mức, nói quá lồi; Tod durch den Strang sự treo cổ tự tử.
Linie /f =, -n/
1. đưỏng, tuyén, vạch, đưông kẻ, vạch kẻ, nét vạch; 2. dòng, hàng (chữ); 3. (quân sự) hàng quân triển khai, hàng ngang; Linie zu einem Glied xép một hàng ngang; 4. (đưòng sắt, máy bay) tuyến, đưỏng; 5. hệ, họ, dòng, dòng họ, bên; 6.: die Linie des Anstandes überschreiten vượt qua ranh giói xã giao; mit j-m auf gleicher Linie Stehen không nhân nhượng ai; in erster - chủ yếu là, căn bản là; 7. đưòng lối, chú trương.