Việt
lộ
tuyến
đương.
cánh
dãy nhà
người ở một dãy nhà hay một cánh
đường
bó
Đức
Trakt
Trakt /[trakt], der; -[e]s, -e/
cánh (một tòa nhà); dãy nhà;
người ở một dãy nhà hay một cánh (của tòa nhà);
(Med ) đường; bó (Strecke, Strang);
Trakt /m -(e)s, -e/
lộ, tuyến, đương.