Việt
tuyến
đường
sự định tuyến
sự chọn đường
Anh
route
routing
Đức
Leitweg
Verbindungsweg
Zuleitung
Pháp
faisceau
voie d'acheminement
Leitweg /m/M_TÍNH/
[EN] route
[VI] tuyến, đường
Leitweg /m/V_THÔNG/
[EN] route, routing
[VI] tuyến; sự định tuyến, sự chọn đường
Leitweg /IT-TECH,INDUSTRY/
[DE] Leitweg
[FR] faisceau; route
Leitweg,Verbindungsweg,Zuleitung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leitweg; Verbindungsweg; Zuleitung
[FR] voie d' acheminement